Có 2 kết quả:
边防 biān fáng ㄅㄧㄢ ㄈㄤˊ • 邊防 biān fáng ㄅㄧㄢ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
biên phòng, phòng thủ biên giới
Từ điển Trung-Anh
frontier defense
phồn thể
Từ điển phổ thông
biên phòng, phòng thủ biên giới
Từ điển Trung-Anh
frontier defense